🌟 숨이 턱에 닿다

1. 매우 숨이 차다.

1. THỞ HỔN HỂN: Thở rất gấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 숨이 턱에 닿도록 운동장을 돌고 또 돌았다.
    Seung-gyu went round and round the playground to the point of his breath.
  • Google translate 그녀는 무슨 급한 일이 있는지 숨이 턱에 닿게 내게 뛰어왔다.
    She ran to me breathlessly for something urgent.
  • Google translate 민준은 지수에게 일 등을 내 주지 않으려고 숨이 턱에 닿을 듯 힘차게 달렸다.
    Min-joon ran breathlessly to avoid giving up his work to ji-soo.

숨이 턱에 닿다: One's breath reaches to one's chin,息が顎につく,Le souffle touche le menton,tocar la pera la respiración,قصير النفس جدا,амьсгаадах,thở hổn hển,(ป.ต.)หายใจรดคาง ; เหนื่อยหอบ, กระหืดกระหอบ, หายใจแรงและเร็ว,sampai terengah,сильно задыхаться,气喘吁吁;喘不过气;上气不接下气,

💕Start 숨이턱에닿다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20)